Tạp chí Kiến trúc số 277 tháng 5 năm 2018
dc.contributor.author | Hội Kiến trúc sư Việt Nam | en_US |
dc.contributor.editor | Nguyễn, Quốc Thông | en_US |
dc.date.accessioned | 2018-12-07T07:33:50Z | |
dc.date.available | 2018-12-07T07:33:50Z | |
dc.date.issued | 2018 | en_US |
dc.identifier.issn | 0866-8617 | en_US |
dc.identifier.other | HPU2162978 | en_US |
dc.identifier.uri | https://lib.hpu.edu.vn/handle/123456789/31599 | |
dc.description.abstract | 1. Thành phố sáng tạo và nghệ thuật công cộng/ Tạ Anh Dũng// Tạp chí Kiến trúc .- Số 277 .- 5/2018 .- Tr. 29 – 31. 2. Nghệ thuật công cộng: Quy chế và bản sắc/ Lê Thiết Cương// Tạp chí Kiến trúc .- Số 277 .- 5/2018 .- Tr. 36 – 37. 3. Không gian công cộng là thước đo thành phố sống tốt và sáng tạo/ Nguyễn Đăng Sơn// Tạp chí Kiến trúc .- Số 277 .- 5/2018 .- Tr. 38 – 41. 4. Về tinh thần nơi chốn của quảng trường Ba Đình/ Vũ Hiệp// Tạp chí Kiến trúc .- Số 277 .- 5/2018 .- Tr. 42 – 45. 5. Quản lý kiến trúc cảnh quan khu phố cổ Hà Nội và sự tham gia của cộng đồng/ Phạm Tuấn Long, Nguyễn Việt Huy// Tạp chí Kiến trúc .- Số 277 .- 5/2018 .- Tr. 56 – 59. 6. Không gian và nghệ thuật công cộng Thủ đô/ Nguyễn Phú Đức// Tạp chí Kiến trúc .- Số 277 .- 5/2018 .- Tr. 68 – 71. 7. Phương pháp chung nghiên cứu khoa học vận dụng trong lĩnh vực kiến trúc – xây dựng/ Ngô Thế Thi// Tạp chí Kiến trúc .- Số 277 .- 5/2018 .- Tr. 72 – 77. 8. Kiến trúc và các hệ quy chiếu mỹ thuật/ Lê Thanh Sơn// Tạp chí Kiến trúc .- Số 277 .- 5/2018 .- Tr. 82 – 87. 9. Wabi Sabi trong kiến trúc đương đại Nhật Bản/ Trần Duy Bình// Tạp chí Kiến trúc .- Số 277 .- 5/2018 .- Tr. 88 – 93. | en_US |
dc.format.extent | Số 277, 2018 | en_US |
dc.format.extent | 96 tr. | en_US |
dc.format.mimetype | application/pdf | en_US |
dc.language.iso | vi | en_US |
dc.publisher | Hà Nội | en_US |
dc.subject | Tạp chí | en_US |
dc.subject | Kiến trúc | en_US |
dc.subject | Xây dựng | en_US |
dc.subject | Thiết kế kiến trúc | en_US |
dc.subject | Kiến trúc xây dựng | en_US |
dc.title | Tạp chí Kiến trúc số 277 tháng 5 năm 2018 | en_US |
dc.type | Article | en_US |
dc.size | 403 KB | en_US |
dc.department | Tạp chí Kiến trúc | en_US |
Files in this item
This item appears in the following Collection(s)
-
Tạp chí Kiến trúc [25]