Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 521
| Issue Date | Title | Author(s) |
| 2003 | Địa chí thị xã Đồ Sơn | Ngô, Đăng Lợi; Trần, Đức Thạnh; Đinh, Văn Huy |
| 1989 | Địa chí quận Hồng Bàng | Nguyễn, Hồng Hải; Nguyễn, Trung Hán; Ngô, Đăng Lợi |
| 1976 | Đất nước ta giàu đẹp | Sở Văn hoá Thông tin |
| 1996 | Vương triều Mạc (1527 - 1592) | - |
| 2003 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp với Hải Phòng | Lê, Quang Đạo; Vũ, Quốc Uy; Hoàng, Minh Thảo |
| 2003 | Châu bản triều Tự Đức(1848 - 1883) | Vũ, Thanh Hằng |
| 1995 | Vĩnh Bảo - Lịch sử đấu tranh vũ trang cách mạng (1941-1975) | Đoàn, Trương Sơn; Phạm, Xuân Thanh; Nguyễn, Khắc Quý |
| 1998 | Vĩnh bảo quê hương: 60 năm thành lập Đảng bộ huyện Vĩnh Bảo (8/8/1938-8/8/1998) | Nguyễn, Khắc Quý; Lê, Vĩnh |
| 2000 | Văn hoá trên quê hương Trạng Trình | Ngọc Điệp; Tô, Thị Miền |
| 1998 | Từ điển bách khoa địa danh Hải phòng | Ngô, Đăng Lợi; Hoàng, Thị Châu; Nguyễn, Lai |
| 1996 | Văn bia thời Mạc | Đinh, Khắc Thuấn |
| 2005 | Tuổi trẻ Kiến Thụy một thời oanh liệt | Vân Nam; Nguyễn, Công Hòa; Kim Toàn |
| 2005 | Quảng Thanh quần thể di tích văn hoá lịch sử và danh nhân trạng nguyên Lê Ích Mộc | Trần, Sản; Phạm, Huyền |
| 1978 | Non nước Đồ Sơn | Trịnh, Cao Tưởng |
| 2006 | Du lịch văn hoá Hải Phòng | Trần, Phương |
| 2005 | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm và những di tích | Tống, Phú Kình |
| 1996 | Đại đội Lê Lợi (Thuỷ Nguyên) trong kháng chiến chống Pháp (1947-1954) | Chu, Bằng Thanh; Đàm, Quang Đức; Trịnh, Cường |
| 2009 | Nhà Mạc với công cuộc ổn định xã hội Đại Việt từ năm 1527 - 1546 | Tống, Thanh Bình |
| 1993 | Tiên Lãng lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1955-1975) | Vũ, Tang Bồng; Nguyễn, Ngọc Quý; Cao, Xuân Dương |
| 1990 | Tiên Lãng lịch sử kháng chiến chống thực dân Pháp | Vũ, Tang Bồng; Nguyễn, Ngọc Quý; Cao, Xuân Dương |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 521