Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 321 to 340 of 463
Issue Date | Title | Author(s) |
2008 | Từ Điển Sinh Học Anh Việt Và Việt Anh | Ban Từ Điển Nhà Xuất Bản Khoa Học Và Kỹ Thuật |
2008 | Toefl Test Of English As A Foreign Language | Babin, E. H.; Cordes, C. V. |
2008 | Hướng Dẫn Viết Đơn, Thư Giao dịch Thương Mại Và Giao Tiếp Xã hội | Nandy, Milon |
2008 | Studying Vietnamese Through English= Học Tiếng Việt Qua Tiếng Anh | Mai, Ngọc Chừ |
2008 | Từ Điển Giải Nghĩa Kỹ Thuật Kiến Trúc Và Xây Dựng Anh – Việt | Cowan, J.; Smith, Peter R. |
2008 | Từ Điển Thành Ngữ Anh Việt Thông Dụng: 25000 Thuật Ngữ = Dictionary Of Current English-Vietnamese Idioms | Lã, Thành |
2007 | Let'S Go 5: Student Book | Nakata, R. |
2008 | Facts And Figures | Ackert, Patricia |
2008 | Luyện Dịch Việt - Anh Qua Những Mẫu Câu Thông Dụng | Nguyễn, Hữu Dự |
2008 | Vòng Quang Đất Nước Hoa Kỳ Trong 90 Ngày = Around The Usa In 90 Days | Bùi, Quang Đông |
2008 | Từ Điển Tày - Nùng - Việt | Hoàng, Văn Ma; Lục, Văn Pảo; Hoàng, Chí |
2008 | Grammar In Use | Murphy, Raymond |
2008 | Từ Điển Máy Tính Anh - Việt | Nguyyễn, Phi Khứ |
2008 | Luyện Đọc Và Phiên Dịch Báo Chí Anh Mỹ | Phạm, Xuân Thảo |
2008 | Từ Điển Hóa Học Anh – Việt | Nguyễn, Trọng Biểu |
2007 | Tự Học Viết Tiếng Nhật Căn Bản Hiragana | Lê, Khánh Vy |
2008 | Tục Ngữ Việt Nam Cấu Trúc Và Thi Pháp | Nguyễn, Thái Hòa |
2008 | Thử Xét Văn Hóa - Văn Học Bằng Ngôn Ngữ Học | Phan, Ngọc |
2008 | Mẹo Giải Nghĩa Từ Hán Việt Và Chữa Lỗi Chính Tả | Phan, Ngọc |
2008 | Phương Pháp Dạy Học Tiếng Việt | Lê, A; Nguyễn, Quang Ninh; Bùi, Minh Toán |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 321 to 340 of 463