Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
dc.contributor.editor | Trang Nhung | en_us |
dc.date.accessioned | 2025-05-31T01:36:46Z | |
dc.date.available | 2025-05-31T01:36:46Z | |
dc.date.issued | 2019 | en_us |
dc.identifier.other | HPU2166777 | en_us |
dc.identifier.uri | http://lib.hpu.edu.vn/handle/123456789/35999 | |
dc.description.abstract | Giới thiệu từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Số đếm, thời gian, các ngày lễ, nghề nghiệp, gia đình… Các câu giao tiếp thông dụng. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong tiếng Hàn | en_us |
dc.format.extent | 207 tr. | en_us |
dc.format.mimetype | application/pdf | |
dc.language.iso | vi | en_us |
dc.publisher | Đại học Quốc gia Hà Nội | en_us |
dc.subject | Tiếng Hàn Quốc | en_us |
dc.subject | Từ vựng | en_us |
dc.title | Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề | en_us |
dc.type | Book | en_us |
dc.size | 58.1 MB | en_us |
dc.department | Giáo trình, tài liệu học tập | en_us |